Chi Tiết Sản Phẩm
CS-CV206-C0-1A1WFR
C2C 720P
Camera wifi với cảm biến 1/4‘’ 1MP HD progressive scan CMOS
Độ Phân giải HD 1280×720
Ống kính 2.8mm@F2.5, Góc nhìn ngang: 90°, Góc nhìn chéo: 111°
Giảm nhiễu 3D DNR, cân bằng trắng BLC
Chống ngược sáng Digital WDR
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Card lên đến 128GB
Âm thanh đàm thoại 2 chiều
Phần mềm xem từ xa trên smart phone EZVIZ cloud miễn phí
Nguồn DC 5V±10%
Công suất tiêu thụ Max. 3W
Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm
Tính năng thông minh: Cảnh báo chuyển động
Độ Phân giải HD 1280×720
Ống kính 2.8mm@F2.5, Góc nhìn ngang: 90°, Góc nhìn chéo: 111°
Giảm nhiễu 3D DNR, cân bằng trắng BLC
Chống ngược sáng Digital WDR
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Card lên đến 128GB
Âm thanh đàm thoại 2 chiều
Phần mềm xem từ xa trên smart phone EZVIZ cloud miễn phí
Nguồn DC 5V±10%
Công suất tiêu thụ Max. 3W
Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm
Tính năng thông minh: Cảnh báo chuyển động
C2C (Mini O, Mini O Plus)
Simple but Powerful
Specifications
Model Parameters | ||
---|---|---|
Name | C2C (Mini O Plus) | C2C (Mini O) |
Model | CS-CV206-C0-3B2WFR | CS-CV206-C0-1A1WFR |
Camera | ||
Image Sensor | 1/2.7’’2MP HD progressive scan CMOS | 1/4‘’ 1MP HD progressive scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter | Self-adaptive shutter |
Lens | 2.8mm@F2.0, Horizontal angle: 115°, Diagonal angle: 135° | 2.8mm@F2.5, Horizontal angle: 90°, Diagonal angle: 111° |
Lens Mount | M12 | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto-switching | IR-cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR | Digital WDR |
Compression | ||
Video Compression | H.264 | H.264 |
H.264 Type | Main profile | Main profile |
Video Bit Rate | HD, balanced and smooth bit rate | HD, balanced and smooth bit rate |
Image | ||
Max. Resolution | 1920×1080 | 1280×720 |
Image setting | Brightness, contrast, saturation, etc. (configurable via EZVIZ Studio) | Brightness, contrast, saturation, etc. (configurable via EZVIZ Studio) |
BLC | Support | Support |
Network | ||
Storage | Support Micro SD card (Max. 128G) | Support Micro SD card (Max. 128G) |
Smart Alarm | Motion detection | Motion detection |
Wi-Fi Pairing | SmartConfig (Wi-Fi One-Key Configuration)/AP paring | SmartConfig (Wi-Fi One-Key Configuration)/AP paring |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
General Features | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heartbeat Messages, Mirror Image, Password Protection, Watermark | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heartbeat Messages, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
Minimum Network Requirements | 2M | 1M |
Wi-Fi | ||
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20/40MHz | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 150Mbpss | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 150Mbpss |
General | ||
Operating Conditions | -10ºC ~ 50ºC (14°F ~ 122°F), Humidity 95% or less (non-condensing) | -10ºC ~ 50ºC (14°F ~ 122°F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V±10% | DC 5V±10% |
Power Consumption | Max. 3W | Max. 3W |
IR Range | Max. 7.5 meters | Max. 7.5 meters |
Product Dimensions | 128mm x 58mm x 38mm | 128mm x 58mm x 38mm |
Packaging Dimensions | 149mm x 87.5mm x 91.5mm | 149mm x 87.5mm x 91.5mm |
Weight | 120g | 120g |
Đăng ký đại lý, nhấn vào đây